KHÔNG THỂ PHỦ NHẬN THÀNH TỰU NHÂN QUYỀN Ở VIỆT NAM
Trên trang rfavietnam vừa mới đăng tải bài viết với tiêu đề “Báo cáo vi phạm nhân quyền từ Việt Nam giảm đi do nhiều người sợ bị trả thù” với những lời lẽ hằn học, thù địch và vô căn cứ. Để hiểu rõ về vấn đề nhân quyền tại Việt Nam, chúng ta cần tiếp cận, xem xét một cách toàn diện, khách quan, cụ thể, cả bối cảnh trong nước và quốc tế. Việc tiếp cận này không chỉ đảm bảo sự công bằng mà còn giúp chúng ta đấu tranh loại bỏ những quan điểm sai trái, thù địch ra khỏi đời sống xã hội.
- Luật pháp Việt Nam luôn bảo đảm quyền con người và tự do ngôn luận
Bài viết cáo buộc rằng chính quyền Việt Nam trả thù các cá nhân và tổ chức lên tiếng về vi phạm nhân quyền, gây ra sự sợ hãi và giới hạn tự do ngôn luận. Tuy nhiên, thực tế là Việt Nam có một khung pháp lý hoàn chỉnh và rõ ràng nhằm bảo vệ quyền con người, trong đó có quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí. Hiến pháp Việt Nam năm 2013 tại Điều 25 quy định: “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định.” Điều này thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền cơ bản của con người theo đúng quy chuẩn quốc tế.
Việt Nam cũng đã tham gia nhiều công ước quốc tế về quyền con người như Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) và Công ước chống tra tấn (CAT). Những công ước này ràng buộc Việt Nam phải đảm bảo quyền tự do ngôn luận và ngăn chặn mọi hình thức tra tấn hay đối xử tàn bạo. Tuy nhiên, trong mọi xã hội, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận không được vượt quá giới hạn của luật pháp và không được xâm phạm đến quyền lợi của cá nhân khác hoặc lợi ích quốc gia. Điều này phù hợp với Điều 19 của ICCPR, trong đó nêu rõ rằng việc thực thi quyền tự do ngôn luận có thể bị hạn chế để bảo vệ an ninh quốc gia.
Việc các cơ quan chức năng tại Việt Nam kiểm soát những hành động liên quan đến vi phạm pháp luật không phải là hình thức trả thù mà là biện pháp nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội. Những biện pháp này không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà còn được áp dụng tại nhiều quốc gia khác trên thế giới, bao gồm cả các quốc gia phát triển. Tổ chức Freedom House, một tổ chức quốc tế phi chính phủ về tự do và nhân quyền, cũng đã nhấn mạnh rằng việc hạn chế một số quyền tự do nhất định là cần thiết trong bối cảnh nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng .
- Việt Nam luôn minh bạch và hợp tác quốc tế trong vấn đề nhân quyền
Bài viết trên cho rằng chính quyền Việt Nam trấn áp những người cộng tác với LHQ trong việc báo cáo vi phạm nhân quyền, dẫn đến việc thông tin về nhân quyền bị giảm sút. Tuy nhiên, thực tế, Việt Nam đã và đang thể hiện sự hợp tác tích cực với các cơ chế quốc tế về nhân quyền, bao gồm cả việc tham gia Kiểm điểm định kỳ phổ quát (UPR) của LHQ.
Ngày 10/5/2024, Nhóm làm việc về Cơ chế soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã đồng thuận thông qua Báo cáo quốc gia UPR của Việt Nam. Báo cáo của Nhóm làm việc ghi nhận Báo cáo quốc gia của Việt Nam, nội dung phiên đối thoại ngày 7/5 và ghi nhận 320 khuyến nghị do 133 nước đưa ra. Qua các chu kỳ UPR, Việt Nam luôn được đánh giá tốt về nỗ lực triển khai nghiêm túc các khuyến nghị đã chấp thuận, nhất là thông qua việc xây dựng các kế hoạch quốc gia, các báo cáo giữa kỳ, quá trình tham vấn, lấy ý kiến của các tổ chức, cá nhân. Các nước cũng đánh giá tích cực tinh thần đối thoại chân thành, thẳng thắn và cởi mở của đoàn Việt Nam. Việc hợp tác với các cơ chế nhân quyền quốc tế không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cơ hội để Việt Nam thể hiện những thành tựu trong việc bảo vệ quyền con người và tiếp thu những khuyến nghị hợp lý để cải thiện hệ thống pháp luật và chính sách. Trên thực tế, Việt Nam đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong việc bảo vệ quyền của các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người dân tộc thiểu số và người khuyết tật. Báo cáo của LHQ về những tiến bộ này đã ghi nhận những nỗ lực cải thiện tình hình nhân quyền tại Việt Nam.
- Việt Nam không “vũ khí hóa luật pháp” để đàn áp những người bất đồng chính kiến
Bài viết đưa ra nhận định rằng chính quyền Việt Nam “vũ khí hóa luật pháp” để đàn áp những người bất đồng chính kiến. Điều này, là không chính xác và không phản ánh đúng chính sách nhất quán của Việt Nam trong việc bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Việt Nam, giống như bất kỳ quốc gia nào khác, có quyền và nghĩa vụ bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia, và sự ổn định của đất nước. Những biện pháp pháp lý mà Việt Nam áp dụng nhằm kiểm soát những hành vi vi phạm pháp luật, đặc biệt là những hành vi gây rối trật tự công cộng hoặc đe dọa an ninh quốc gia, hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
Liên Hợp Quốc, trong các báo cáo về an ninh quốc gia, cũng công nhận rằng việc bảo vệ trật tự xã hội và an ninh quốc gia là cần thiết, miễn là nó không xâm phạm quyền tự do cơ bản của người dân. Quyền tự do ngôn luận, như được quy định trong Điều 19 của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), cũng cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp hạn chế trong trường hợp cần thiết để bảo vệ trật tự công cộng và an ninh quốc gia .
Việc một số cá nhân hoặc tổ chức bị ngăn chặn hoặc bắt giữ không phải là vì họ lên tiếng về nhân quyền mà vì họ có những hành động vi phạm pháp luật Việt Nam, chẳng hạn như tuyên truyền chống nhà nước, kích động bạo lực, hoặc tổ chức các hoạt động bất hợp pháp. Những hành vi này vi phạm Điều 109 và Điều 117 của Bộ luật Hình sự Việt Nam, liên quan đến “hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân” và “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Việc xử lý những trường hợp này là cần thiết để bảo vệ lợi ích của xã hội và duy trì ổn định chính trị.
Luật pháp Việt Nam không phân biệt đối xử với bất kỳ cá nhân nào về mặt quan điểm chính trị, nhưng không cho phép lạm dụng quyền tự do ngôn luận để gây hại cho an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Điều này cũng tương đồng với các quy định của nhiều quốc gia trên thế giới, nơi mà việc lạm dụng quyền tự do ngôn luận để tuyên truyền bạo lực hoặc chống lại chính quyền đều bị ngăn cấm và trừng phạt theo luật pháp.