Thứ Ba, 9 tháng 9, 2025

SUY DIỄN PHIẾN DIỆN, CHỦ QUAN CỦA ĐẶNG ĐÌNH MẠNH VỀ NHÂN QUYỀN Ở VIỆT NAM

 

SUY DIỄN PHIẾN DIỆN, CHỦ QUAN CỦA ĐẶNG ĐÌNH MẠNH VỀ NHÂN QUYỀN Ở VIỆT NAM

Trên trang mạng của tổ chức khủng bố Việt Tân, đối tượng Đặng Đình Mạnh có bài viết với tiêu đề “Tại sao CSVN lọt vào được Hội đồng Nhân quyền LHQ?”. Với giọng điệu hằn học, lập luận rời rạc, phiến diện, Y đã cố tình bóp méo sự thật, phủ nhận những thành tựu to lớn của Việt Nam trong công tác bảo đảm quyền con người, đồng thời tìm cách hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Đây không phải là một bài phân tích khách quan mà là một sản phẩm tuyên truyền độc hại, nằm trong chuỗi âm mưu chống phá Đảng, Nhà nước và Nhân dân Việt Nam của các thế lực thù địch, phản động. Cần phải vạch trần và kiên quyết đấu tranh với những luận điệu nguy hiểm này.

1. Việt Nam trúng cử Hội đồng Nhân quyền – kết quả của uy tín quốc tế, không phải “mặc cả chính trị”.

Đặng Đình Mạnh cho rằng Việt Nam được bầu vào Hội đồng Nhân quyền là “do cơ chế bất toàn” và “toan tính thực dụng” giữa các quốc gia, không phải nhờ thành tựu nhân quyền. Đây là luận điểm hoàn toàn vô căn cứ.

Thực tế, để trở thành thành viên Hội đồng Nhân quyền, Việt Nam phải trải qua quá trình vận động, đối thoại và cam kết quốc tế chặt chẽ, trên cơ sở hồ sơ nhân quyền đã được cộng đồng quốc tế thẩm định qua nhiều kênh. Việt Nam đã tham gia 7/9 công ước quốc tế cơ bản về quyền con người; định kỳ nộp và bảo vệ báo cáo quốc gia theo cơ chế Rà soát định kỳ phổ quát (UPR) với tinh thần nghiêm túc, cầu thị. Triển khai đồng bộ chính sách phát triển kinh tế – xã hội gắn với bảo đảm quyền con người, đưa hàng chục triệu người thoát nghèo, nâng chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2023 lên mức 0,703, thuộc nhóm trung bình cao của thế giới (UNDP). Duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định, bảo đảm an sinh xã hội, thực hiện phổ cập giáo dục tiểu học, bảo hiểm y tế toàn dân trên 92%, mở rộng quyền tiếp cận thông tin, Internet (tỷ lệ sử dụng Internet đạt trên 78%).

Những con số, kết quả ấy không thể là “màn kịch che đậy” như bài viết của Đặng Đình Mạnh xuyên tạc, mà là sự thật được ghi nhận bởi Liên hợp quốc, các tổ chức quốc tế và hàng triệu người dân Việt Nam.

2. Vu cáo “vi phạm nhân quyền nghiêm trọng” – thủ đoạn cũ rích, phiến diện và bóp méo bản chất.

Bài viết của Phạm Đình Mạnh liệt kê hàng loạt cáo buộc như “đàn áp, bỏ tù tiếng nói đối lập, cấm báo chí tự do, xâm phạm quyền tài sản…”. Đây là những luận điệu xuyên tạc cố hữu, thường thấy trong các báo cáo thiếu khách quan của một số tổ chức như HRW, Freedom House – vốn bị nhiều quốc gia phản bác vì tiêu chí thiên lệch, áp đặt mô hình phương Tây, bỏ qua bối cảnh lịch sử, văn hóa, pháp luật của từng nước.

Việt Nam khẳng định quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do lập hội, tôn giáo… được ghi rõ trong Hiến pháp 2013 và các luật chuyên ngành. Việc xử lý một số cá nhân lợi dụng các quyền tự do này để kích động bạo lực, chống phá Nhà nước, xâm phạm lợi ích quốc gia là hoàn toàn đúng pháp luật, phù hợp Công ước ICCPR – điều mà ngay cả các nền dân chủ phương Tây cũng áp dụng.

Thực tế, Việt Nam có hơn 900 cơ quan báo chí, hàng chục nghìn nhà báo được cấp thẻ, gần 80% dân số dùng mạng xã hội; hơn 27 triệu tín đồ thuộc 43 tổ chức tôn giáo khác nhau hoạt động bình đẳng, công khai. Nếu là “đàn áp tự do” như họ vu cáo, liệu có những con số này? Về quyền tài sản, pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của công dân, chỉ thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, với cơ chế bồi thường, hỗ trợ, tái định cư minh bạch. Những vụ việc tranh chấp đất đai cá biệt bị thổi phồng thành “xâm phạm quyền tài sản” là thủ đoạn cố tình đánh lừa dư luận.

Những gì Đặng Đình Mạnh viết trên Viettan chỉ là tập hợp ngôn từ suy diễn chủ quan, lặp lại luận điệu cũ kỹ của các thế lực chống phá. Luận điệu này sẽ không che mờ được sự thật là: Việt Nam đã, đang và sẽ tiếp tục coi con người là trung tâm của phát triển, đặt mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” làm kim chỉ nam, chủ động hợp tác quốc tế, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thành viên Hội đồng Nhân quyền, đóng góp tích cực vào việc thúc đẩy quyền con người toàn cầu. Việc trúng cử Hội đồng Nhân quyền không chỉ là danh dự, mà còn là trách nhiệm quốc tế của Việt Nam./.

PHẢN BÁC QUAN ĐIỂM KÊU GỌI VIỆT NAM TỪ BỎ “NGOẠI GIAO CÂY TRE”

 

PHẢN BÁC QUAN ĐIỂM KÊU GỌI VIỆT NAM TỪ BỎ “NGOẠI GIAO CÂY TRE”

Trên trang BBC News, bài viết “Việt Nam với ‘ngoại giao thức thời’: từ hình tượng cây tre đến chiến lược quốc gia” đã đưa ra những lập luận kêu gọi Việt Nam từ bỏ chính sách “ngoại giao cây tre”, thay vào đó là “ngoại giao thức thời” dựa trên “ngũ tri cổ điển” và “kiến tạo luật chơi”. Đây là cách lập luận chứa đựng sự ngộ nhận nghiêm trọng, bỏ qua bản chất, giá trị và thành công của đường lối đối ngoại Việt Nam.

1. Trước hết, cần nói ngay rằng, khái niệm “ngũ tri cổ điển” không phản ánh đầy đủ bản chất và chiều sâu của “ngoại giao cây tre”. Ngoại giao cây tre không đơn thuần là khéo léo trong ứng xử, biết tiến, biết lùi theo thời thế; đó là sự kết hợp giữa kiên định nguyên tắc và linh hoạt sách lược – vừa mềm dẻo để thích ứng, vừa kiên cường để giữ vững độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia. Đây là sự chủ động, nhất quán và dài hạn, chứ không phải ứng xử “thức thời” theo biến động ngắn hạn. Nói cách khác, “ngoại giao cây tre” không chỉ biết thời – thế mà còn chủ động định vị, chọn lựa và kết hợp các thời – thế đó theo cách có lợi nhất cho đất nước, không để bị cuốn theo áp lực của bất kỳ thế lực nào. Việc giản lược đường lối ngoại giao Việt Nam vào vài yếu tố của “ngũ tri” chẳng khác nào cắt xén, bóp méo thực tế để phục vụ một luận điểm định trước.

Nguy hiểm hơn, luận điệu “kiến tạo luật chơi” mà tác giả bài viết đưa ra – với hàm ý “chủ động hiện diện để định hình luật chơi” và “dám định vị mình như một trong những chủ thể của luật chơi” – không hề vô tư. Đây là một “mồi câu chính trị” được bọc trong vỏ bọc ngôn từ hấp dẫn, nhằm khéo léo dẫn dắt dư luận tới chỗ chấp nhận rằng Việt Nam nên từ bỏ thế cân bằng chiến lược vốn là cốt lõi của chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ. Một khi bước qua ranh giới này, Việt Nam sẽ mất đi lợi thế lớn nhất của mình về quyền tự quyết chiến lược, tự biến mình thành công cụ hoặc “tiền tuyến” phục vụ lợi ích của cường quốc. Đó không phải là “kiến tạo luật chơi”, mà là chấp nhận trở thành quân cờ trong ván cờ của kẻ khác. Lịch sử đã chứng minh, chính sách cân bằng không phải là né tránh, càng không phải là bị động; đó là lựa chọn chiến lược để tối đa hóa lợi ích, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ không gian tự quyết trong một môi trường quốc tế đầy biến động; những quốc gia mất thế cân bằng thường phải trả giá đắt, khi chính sách đối ngoại bị chi phối bởi lợi ích bên ngoài.

2. Cây tre trong tư tưởng đối ngoại Việt Nam không phải là một cá thể đơn lẻ, mà là một phần của “rừng tre” – tức là sự gắn kết giữa ngoại giao song phương, đa phương, quốc phòng, kinh tế, văn hóa, cùng sự đồng thuận và ủng hộ của nhân dân. “Gốc” của cây tre chính là lợi ích quốc gia – dân tộc, nền tảng chính trị – xã hội ổn định và niềm tin của nhân dân vào đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước. Khi “gốc” vững, cây tre sẽ không ngừng vươn cao, đón gió và đón ánh sáng từ nhiều phía. Không thể có chuyện “trật gốc” bởi “cơn sóng thần của địa – chính trị” như những kẻ luôn tìm cách chống phá sự ổn định, phát triển của đất nước đang cố tình tô vẽ.

Chính sách “ngoại giao cây tre” mà Việt Nam theo đuổi suốt nhiều năm qua đã được kiểm chứng bằng kết quả thực tiễn: duy trì hòa bình, mở rộng quan hệ với tất cả các đối tác, tranh thủ hợp tác để phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời giữ vững độc lập, chủ quyền, không để mình bị phụ thuộc hay bị ép buộc đứng về một phía. Việt Nam không né tránh các vấn đề quốc tế mà còn chủ động tham gia, đóng góp, thậm chí giữ vai trò kiến tạo trong nhiều diễn đàn đa phương như ASEAN, Liên Hợp Quốc, APEC, ASEM… nhưng luôn dựa trên nguyên tắc không liên minh quân sự, không đứng về bên này chống bên kia, tôn trọng luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên Hợp Quốc. Đây là cách “kiến tạo” an toàn, bền vững và có lợi nhất cho Việt Nam, giúp chúng ta vừa giữ thế chủ động, vừa tránh rơi vào thế đối đầu trực diện với bất kỳ bên nào.

Những lời kêu gọi “thức thời” kiểu BBC thoạt nghe có vẻ mới mẻ, nhưng thực chất là xúi giục Việt Nam bước vào con đường rủi ro khó kiểm soát, đánh đổi an ninh và ổn định lấy những “vai diễn” hào nhoáng nhưng mong manh trên sân khấu quốc tế. Việt Nam không cần phải “bật ngược” để chứng minh bản lĩnh, càng không cần trở thành “người kiến tạo luật chơi” theo cách lệ thuộc vào bất kỳ ai. Việt Nam đã và đang tham gia định hình luật chơi quốc tế theo cách riêng của mình – kiên trì thúc đẩy nguyên tắc tôn trọng luật pháp quốc tế, bình đẳng giữa các quốc gia, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. “Ngoại giao cây tre” không chỉ là hình tượng, mà là bản lĩnh, tầm nhìn chiến lược và con đường đúng đắn giúp Việt Nam vươn mình, hội nhập và phát triển bền vững./.

SỰ THẬT PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG Ở VIỆT NAM BÁC BỎ LUẬN ĐIỆU CỦA LÊ PHƯƠNG UYÊN

 

SỰ THẬT PHÒNG, CHỐNG THAM NHŨNG Ở VIỆT NAM BÁC BỎ LUẬN ĐIỆU CỦA LÊ PHƯƠNG UYÊN

Mới đây trong bài viết của Lê Phương Uyên trên trang baoquocdan cho rằng, tham nhũng ở Việt Nam mang tính “thể chế” và chiến dịch “đốt lò” chỉ dừng ở phần ngọn, thiếu minh bạch. Đây là lập luận phiến diện, chưa phản ánh toàn diện thực tế và không đúng với thực tiễn công tác phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam.

Thứ nhất, hệ thống chính trị Việt Nam đã chứng minh khả năng tự thanh lọc. Chỉ tính từ đầu nhiệm kỳ Đại hội XIII (2021–2026), nhiều cán bộ cấp cao thuộc diện Trung ương quản lý bị xử lý kỷ luật; hàng chục người bị truy cứu trách nhiệm hình sự, trong đó có nhiều lãnh đạo chủ chốt. Năm 2022, ông Nguyễn Thanh Long (Bộ trưởng Y tế) và ông Chu Ngọc Anh (Chủ tịch UBND TP. Hà Nội, nguyên Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ) bị khởi tố trong đại án Việt Á. Năm 2023, bà Trương Mỹ Lan – Chủ tịch Tập đoàn Vạn Thịnh Phát – bị bắt và xét xử với cáo buộc lừa đảo, chiếm đoạt tài sản trị giá hàng trăm nghìn tỷ đồng, được coi là vụ án kinh tế lớn nhất trong lịch sử tố tụng Việt Nam. Những ví dụ này cho thấy hệ thống không “bất lực” trước tham nhũng, trái lại còn đủ khả năng xử lý các vụ việc cực kỳ nghiêm trọng.

Thứ hai, Việt Nam đã triển khai nhiều cải cách pháp lý nhằm thu hẹp “đất sống” cho tham nhũng. Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018 mở rộng phạm vi sang cả khu vực tư nhân; Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) bổ sung nhiều tội danh liên quan đến lợi dụng chức vụ, quyền hạn; Luật Đấu thầu 2023 tăng cường minh bạch trong mua sắm công. Đồng thời, chương trình chuyển đổi số quốc gia, cổng dịch vụ công trực tuyến và cơ chế “một cửa điện tử” đã giảm đáng kể tình trạng “xin – cho”, vốn là môi trường thuận lợi cho tham nhũng vặt. Đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy tham nhũng không phải “cấu trúc thể chế bất biến” mà đang bị từng bước kiềm chế.

Thứ ba, bản thân việc phanh phui các đại án tham nhũng trong những năm gần đây đã bác bỏ luận điểm “tham nhũng thể chế”. Nếu tham nhũng thực sự là một phần cố hữu, toàn diện của hệ thống, thì không thể có chuyện hàng loạt quan chức cấp cao và các tập đoàn lớn bị xử lý. Ngược lại, chính nhờ cơ chế giám sát nội bộ, thanh tra, kiểm toán và cơ quan điều tra mà những đại án này bị đưa ra ánh sáng.

Chỉ trong giai đoạn 2016 – 2023, Ủy ban Kiểm tra Trung ương đã xử lý kỷ luật hơn 200 cán bộ thuộc diện Trung ương quản lý. Riêng nửa đầu nhiệm kỳ XIII, ba trong bốn lãnh đạo chủ chốt trong hệ thống chính trị đều phải rời chức. Nếu chỉ “xử lý phần ngọn”, liệu có thể có sự thay đổi nhân sự cấp cao với quy mô và tốc độ như vậy?

Thứ tư, chiến dịch phòng, chống tham nhũng không dừng ở xử lý cá nhân mà còn thúc đẩy hoàn thiện thể chế. Nhiều quy định mới về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ đã được ban hành, chẳng hạn Quy định số 205-QĐ/TW (2019) của Bộ Chính trị về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ và chống chạy chức, chạy quyền. Cơ chế kê khai, kiểm soát tài sản của cán bộ được siết chặt hơn; vai trò của báo chí, nhân dân và Mặt trận Tổ quốc trong giám sát ngày càng được mở rộng. Như vậy, “đốt lò” không chỉ xử lý trước mắt, mà còn đặt nền móng cho sự thay đổi lâu dài.

Tóm lại, trong giai đoạn hiện nay, khi Đảng chuẩn bị nhân sự cho Đại hội XIV, những kết quả của công cuộc chống tham nhũng càng khẳng quyết tâm của Đảng và Nhà nước về vấn đề này. Vì vậy, các quan điểm, luận điệu như của Lê Phương Uyên thay vì nhìn nhận phiến diện, cần đánh giá công bằng và khách quan vấn đề đó. Thực chất đây cũng chỉ là các luận điêu xuyên tạc, chống phá, chúng ta cần nhận diện để đấu tranh, bác bỏ./.

KHÔNG THỂ BÓP MÉO SỰ THẬT VỀ “NHÂN QUYỀN” Ở VIỆT NAM

 

KHÔNG THỂ BÓP MÉO SỰ THẬT VỀ “NHÂN QUYỀN” Ở VIỆT NAM

Vừa qua, Liên minh vì dân chủ cho Việt Nam đăng bài viết “Trình bày tình hình nhân quyền Việt Nam tại Liên Hợp Quốc” trên trang “Vietnamthoibao”, xuyên tạc thực tiễn nhân quyền ở Việt Nam, cần đấu tranh, bác bỏ.

1. Báo cáo của Liên minh vì dân chủ cho Việt Nam là xuyên tạc, bịa đặt

Bóp méo sự thật, bôi đen tình hình “nhân quyền” tại Việt Nam để kêu gọi sự can thiệp từ bên ngoài thông qua “các cơ chế quốc tế” là thủ đoạn không mới, thời gian gần đây các thế lực thù địch có xu hướng “liên kết”, “phối hợp”, “liên danh” hoạt động công khai, “bài bản”, “lớp lang” hơn. Nhưng thứ quan trọng nhất đó là sự thật về tình hình “nhân quyền” ở Việt Nam thì chúng lại không có. Bởi, các “dữ kiện và đánh giá” của “2 báo cáo” (Báo cáo 1: Tình trạng tự do tại Việt Nam năm 2025; Báo cáo 2: Đàn áp có hệ thống đối với tù nhân lương tâm tại Việt Nam) trong bài viết lại hoàn toàn xuyên tạc, bịa đặt vô căn cứ về nhân quyền ở Việt Nam hiện nay.

2. Nhân dân Việt Nam đang thụ hưởng giá trị của độc lập, tự do, dân chủ, nhân quyền bằng Hiến pháp và pháp luật

Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nước Việt Nam từ máu lửa, rũ bùn đứng dậy sáng lòa. Từ đêm trường nô lệ, các phong trào yêu nước bị tắm trong biển máu. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã lãnh đạo con đường cách mạng Việt Nam, hiệu triệu Nhân dân nhất tề đứng lên làm nên Cách mạng tháng Tám năm 1945, khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam), Nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam châu Á. Nước Việt Nam được độc lập, dân tộc Việt Nam được tự do. Trong bản Tuyên ngôn độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thay mặt quốc dân đồng bào khẳng định với toàn thể thế giới: “Mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng”. Chân lý ấy đến nay đã trở thành nguyên tắc lập hiến của Việt Nam, của nhiều quốc gia khác, trở thành điều khoản pháp lý quốc tế khi nó được Liên Hợp Quốc ghi vào các công ước liên quan đến quyền độc lập dân tộc, quyền con người và quyền tự quyết của mỗi dân tộc trên thế giới.

Hiến pháp năm 2013 quy định tại Điều 14: “Ở nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa-xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật”. Ngoài ra, các văn bản pháp luật khác như Luật Báo chí, Luật Tiếp cận Thông tin, Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo, Luật Tín ngưỡng tôn giáo. Luật An ninh mạng, v.v., đã góp phần cụ thể hóa và bảo vệ các quyền tự do, dân chủ của công dân. Việt Nam tham gia Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (hai nhiệm kỳ: 2014-2016; 2023-2025 và công bố sẽ tái ứng cử nhiệm kỳ 2026-2028) không phải để tránh né sự giám sát, mà là cơ hội quan trọng để đóng góp vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.

Sau gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn và có ý nghĩa lịch sử, đưa đất nước từ một quốc gia nghèo, lạc hậu trở thành một nước có vị thế, tiềm lực và uy tín ngày càng được nâng cao trên trường quốc tế, coi là biểu tượng của sự ổn định xã hội, tinh thần chiến thắng đói nghèo, đề cao nhân nghĩa trong thế kỷ XXI. Quá trình lãnh đạo đất nước đổi mới và hội nhập quốc tế, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền tự do, dân chủ, nhân quyền của Nhân dân bằng Hiến pháp và pháp luật.

Tóm lại, giá trị độc lập, tự do, dân chủ, nhân quyền mà Nhân dân Việt Nam đang được thụ hưởng không thể bị che lấp bởi những thông tin không xác thực, thiếu minh bạch của các tổ chức thường xuyên có hành vi thiếu thiện chí, chống phá cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc của Nhân dân như tổ chức Liên minh vì dân chủ cho Việt Nam.

ĐẠI ĐOÀN KẾT TOÀN DÂN TỘC LÀ TRUYỀN THỐNG QUÝ BÁU, GIÁ TRỊ CỐT LÕI, XUYÊN SUỐT CỦA ĐẢNG TA

 

ĐẠI ĐOÀN KẾT TOÀN DÂN TỘC LÀ TRUYỀN THỐNG QUÝ BÁU, GIÁ TRỊ CỐT LÕI, XUYÊN SUỐT CỦA ĐẢNG TA

Trong thời điểm cả nước hướng về kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2-9, vẫn có những tiếng nói lạc lõng gieo phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc với luận điệu xuyên tạc: “Đoàn kết không thể để chính trị độc quyền lạm dụng” được Cát Thảo Ly phát tán trên trang Chantroimoimedia. Đây là mưu đồ chống phá chủ trương của Đảng về củng cố, phát huy khối đại đoàn kết dân tộc, chia rẽ mối quan hệ giữa Đảng và Nhân dân cần phải đấu tranh bác bỏ. Bởi lẽ:

1. Đại đoàn kết toàn dân tộc là truyền thống quý báu, đường lối chiến lược quan trọng, xuyên suốt của Đảng; nguồn sức mạnh to lớn, nhân tố quyết định thắng lợi sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Xuyên tạc, phá hoại về truyền thống đại đoàn kết toàn dân tộc, Cát Thảo Ly cho rằng “củng cố độc quyền, Đảng đã biến đoàn kết thành bình phong, tạo ra loại “giả chân đoàn kết” để lừa mị”. Đây là luận điệu xảo trá, quy chụp vô căn cứ. Thực tiễn cho thấy, đoàn kết là một truyền thống vô cùng quý báu, được hình thành, phát triển trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết, Thành công, thành công, đại thành công”. Kế thừa và phát triển tư tưởng của Người, trong mọi giai đoạn cách mạng, Đảng ta luôn luôn khẳng định: Đoàn kết là truyền thống cực kỳ quý báu, là đường lối chiến lược của Đảng; là cội nguồn sức mạnh, là giá trị cốt lõi và động lực chủ yếu của cách mạng Việt Nam, có ý nghĩa quyết định mọi thắng lợi của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Bởi, dưới sự lãnh đạo của Đảng, các tầng lớp Nhân dân tập hợp đoàn kết trong Mặt trận dân tộc thống nhất Việt Nam, tạo nên sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc giành thắng lợi lịch sử trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Tiếp đó là giành thắng lợi vĩ đại trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thực hiện thống nhất Tổ quốc, đưa cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội. Ngày nay, sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc đang tiếp tục phát huy cao độ, trở thành động lực của công cuộc đổi mới toàn diện đất nước. Nhiều phong trào thi đua yêu nước được Mặt trận Tổ quốc Việt Nam phát động như: “Toàn dân đoàn kết xây dựng nông thôn mới, đô thị văn minh”, “Ngày vì người nghèo; đặc biệt phong trào “Cả nước đoàn kết, chung sức, đồng lòng thi đua phòng, chống và chiến thắng đại dịch COVID-19”, hay  Chương trình vận động ủng hộ nhân dân Cuba do Trung ương Hội Chữ thập đỏ Việt Nam vừa tổ chức phát động (13/8/2025). Chương trình nhằm huy động sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, kêu gọi các tầng lớp nhân dân Việt Nam ủng hộ vật chất và tinh thần hướng về nhân dân Cuba. Sau hơn 1 ngày kêu gọi chương trình ủng hộ nhân dân đã có hơn 134.500 lượt ủng hộ với số tiền lên tới hơn 30 tỷ đồng. Đây là những minh chứng sinh động cho sức mạnh đại đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Bởi vậy, không thế lực thù địch nào có thể chia rẽ được khối đại đoàn kết của chúng ta.

2. Đảng Cộng sản Việt Nam là hạt nhân lãnh đạo trong xây dựng và phát huy truyền thống, sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Cát Thảo Ly cho rằng “Đoàn kết phải thuộc về và nằm trong xã hội dân sự”. Rõ ràng y đang cố tình cổ súy cho cái gọi là “xã hội dân sự”, hòng làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng với khối đại đoàn kết dân tộc. Tuy nhiên thực tiễn lịch sử đã chứng minh, chỉ khi có sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng, khối đại đoàn kết toàn dân tộc mới được khơi dậy đầy đủ, phát huy mạnh mẽ và chuyển hóa thành sức mạnh vật chất, tinh thần to lớn, làm nên những thắng lợi của dân tộc ta. Những thành tựu vĩ đại của cách mạng Việt Nam trong 95 năm qua là minh chứng rõ nét khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng trong xây dựng và phát huy truyền thống, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc. Đất nước ta đang bước vào kỷ nguyên phát triển mới. Trong kỷ nguyên mới, với ưu tiên hàng đầu là khơi dậy mạnh mẽ hào khí dân tộc, tinh thần yêu nước, tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường, tự hào dân tộc, khát vọng phát triển đất nước. Chính vì vậy, củng cố và phát huy sức mạnh vô địch của khối đại đoàn kết toàn dân là là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu có ý nghĩa quyến định. Để tiếp tục phát huy truyền thống, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc cần hệ thống các giải pháp trong đó “giữ vững vai trò hạt nhân lãnh đạo của Đảng trong xây dựng và phát huy truyền thống, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc”[1] là một trong những giải pháp then chốt làm nền tảng quan trọng để thực hiện thắng lợi chiến lược đại đoàn kết dân tộc, phát huy nguồn nội lực vững chắc để đưa đất nước bước vào kỷ nguyên phát triển mới, phồn vinh, hạnh phúc, hùng cường.

Như vậy, luận điệu xuyên tạc nhằm phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc của Cát Thảo Ly không thể đánh lừa được nhân dân Việt Nam. Mỗi chúng ta cần đề cao cảnh giác, kiên quyết đấu tranh bác bỏ những những luận điệu sai trái của các thế lực thù địch. Không ngừng củng cố vững chắc khối đại đoàn kết toàn dân tộc, bảo vệ Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ công cuộc đổi mới và cuộc sống bình yên của nhân dân ta.

[1] Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Nghị quyết số 43-NQ/TW, ngày 24-11-2023, của Ban Chấp hành Trung ương, “Về tiếp tục phát huy truyền thống, sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng đất nước ta ngày càng phồn vinh, hạnh phúc”, Hà Nội, 2023.

 

KHÔNG THỂ BÓP MÉO SỰ THẬT VỀ “NHÂN QUYỀN” Ở VIỆT NAM

 

KHÔNG THỂ BÓP MÉO SỰ THẬT VỀ “NHÂN QUYỀN” Ở VIỆT NAM

Vừa qua, Liên minh vì dân chủ cho Việt Nam đăng bài viết “Trình bày tình hình nhân quyền Việt Nam tại Liên Hợp Quốc” trên trang “Vietnamthoibao”, xuyên tạc thực tiễn nhân quyền ở Việt Nam, cần đấu tranh, bác bỏ.

1. Báo cáo của Liên minh vì dân chủ cho Việt Nam là xuyên tạc, bịa đặt

Bóp méo sự thật, bôi đen tình hình “nhân quyền” tại Việt Nam để kêu gọi sự can thiệp từ bên ngoài thông qua “các cơ chế quốc tế” là thủ đoạn không mới, thời gian gần đây các thế lực thù địch có xu hướng “liên kết”, “phối hợp”, “liên danh” hoạt động công khai, “bài bản”, “lớp lang” hơn. Nhưng thứ quan trọng nhất đó là sự thật về tình hình “nhân quyền” ở Việt Nam thì chúng lại không có. Bởi, các “dữ kiện và đánh giá” của “2 báo cáo” (Báo cáo 1: Tình trạng tự do tại Việt Nam năm 2025; Báo cáo 2: Đàn áp có hệ thống đối với tù nhân lương tâm tại Việt Nam) trong bài viết lại hoàn toàn xuyên tạc, bịa đặt vô căn cứ về nhân quyền ở Việt Nam hiện nay.

2. Nhân dân Việt Nam đang thụ hưởng giá trị của độc lập, tự do, dân chủ, nhân quyền bằng Hiến pháp và pháp luật

Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nước Việt Nam từ máu lửa, rũ bùn đứng dậy sáng lòa. Từ đêm trường nô lệ, các phong trào yêu nước bị tắm trong biển máu. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đã lãnh đạo con đường cách mạng Việt Nam, hiệu triệu Nhân dân nhất tề đứng lên làm nên Cách mạng tháng Tám năm 1945, khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam), Nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam châu Á. Nước Việt Nam được độc lập, dân tộc Việt Nam được tự do. Trong bản Tuyên ngôn độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thay mặt quốc dân đồng bào khẳng định với toàn thể thế giới: “Mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng”. Chân lý ấy đến nay đã trở thành nguyên tắc lập hiến của Việt Nam, của nhiều quốc gia khác, trở thành điều khoản pháp lý quốc tế khi nó được Liên Hợp Quốc ghi vào các công ước liên quan đến quyền độc lập dân tộc, quyền con người và quyền tự quyết của mỗi dân tộc trên thế giới.

Hiến pháp năm 2013 quy định tại Điều 14: “Ở nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa-xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật”. Ngoài ra, các văn bản pháp luật khác như Luật Báo chí, Luật Tiếp cận Thông tin, Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo, Luật Tín ngưỡng tôn giáo. Luật An ninh mạng, v.v., đã góp phần cụ thể hóa và bảo vệ các quyền tự do, dân chủ của công dân. Việt Nam tham gia Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (hai nhiệm kỳ: 2014-2016; 2023-2025 và công bố sẽ tái ứng cử nhiệm kỳ 2026-2028) không phải để tránh né sự giám sát, mà là cơ hội quan trọng để đóng góp vào nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.

Sau gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn và có ý nghĩa lịch sử, đưa đất nước từ một quốc gia nghèo, lạc hậu trở thành một nước có vị thế, tiềm lực và uy tín ngày càng được nâng cao trên trường quốc tế, coi là biểu tượng của sự ổn định xã hội, tinh thần chiến thắng đói nghèo, đề cao nhân nghĩa trong thế kỷ XXI. Quá trình lãnh đạo đất nước đổi mới và hội nhập quốc tế, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền tự do, dân chủ, nhân quyền của Nhân dân bằng Hiến pháp và pháp luật.

Tóm lại, giá trị độc lập, tự do, dân chủ, nhân quyền mà Nhân dân Việt Nam đang được thụ hưởng không thể bị che lấp bởi những thông tin không xác thực, thiếu minh bạch của các tổ chức thường xuyên có hành vi thiếu thiện chí, chống phá cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc của Nhân dân như tổ chức Liên minh vì dân chủ cho Việt Nam.

Bản báo cáo thiếu khách quan về tình hình nhân quyền tại Việt Nam

 

Bản báo cáo thiếu khách quan về tình hình nhân quyền tại Việt Nam

         Ngày 12/8/2025, Bộ Ngoại giao Mỹ công bố Báo cáo tình hình nhân quyền năm 2024 của các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Giống như báo cáo thường niên các năm trước, tài liệu này tiếp tục đưa ra những nhận định tiêu cực, phản ánh không đúng về tự do ngôn luận, báo chí, internet và tôn giáo ở Việt Nam.Ngay sau khi công bố, bản báo cáo đã nhận nhiều ý kiến chỉ trích từ các chuyên gia về tính thiên lệch và động cơ chính trị đằng sau cách chọn lọc dữ kiện.

Lễ hoa đăng kĩnh mừng Phật đản tại chùa Pháp Hoa,
Thành phố Hồ Chí Minh thu hút đông đảo phật tử,
người dân tham dự (Ảnh: BTC)

Theo các chuyên gia, cách thức trình bày bản báo cáo năm nay từ Bộ Ngoại giao Mỹ có nhiều điểm bất hợp lý, như cấu trúc bị cắt xén, bỏ qua nhiều chủ đề vốn là trọng tâm trong đánh giá quyền con người như quyền của phụ nữ, người khuyết tật, chống tham nhũng hay quyền hội họp ôn hòa. Đồng thời, bản báo cáo cũng vấp phải sự chỉ trích từ một số tổ chức nhân quyền lẫn giới chuyên gia về tính thiên lệch và động cơ chính trị đằng sau cách sử dụng dữ liệu để đánh giá, vì vậy “bản báo cáo lẫn lộn giữa sự thật, đánh tráo và tô hồng”; “cách lựa chọn quốc gia mang màu sắc chính trị khiến công cụ giám sát truyền thống của Quốc hội Mỹ suy giảm độ tin cậy”, v.v.

Thí dụ trong việc chọn lọc nguồn thông tin để kiểm chứng, mặc dù đưa ra cáo buộc với một số quốc gia, trong đó có Việt Nam, nhưng văn bản chỉ dùng cụm từ chung chung đó là “có báo cáo đáng tin cậy” mà thiếu dẫn chứng cụ thể hoặc phớt lờ những số liệu chính thống vốn là yêu cầu có tính bắt buộc. Bởi vậy bản báo cáo bị đặt dấu hỏi về tiêu chí, sự độc lập, và tính khách quan.

Bày tỏ quan điểm về vấn đề này, người phát ngôn Bộ Ngoại giao Việt Nam Phạm Thu Hằng nhấn mạnh: “Báo cáo nhân quyền thường niên của Bộ Ngoại giao Mỹ, công bố ngày 12/8, chưa phản ánh được các thành tựu và bước tiến của Việt Nam trong bảo vệ quyền con người. Báo cáo tiếp tục đưa ra những nhận định không khách quan, dựa trên thông tin không chính xác, chưa được kiểm chứng về tình hình thực tế tại Việt Nam”.

Thực tiễn đã chứng minh, 80 năm qua, kể từ khi thành lập nước cho đến nay, Đảng, Nhà nước ta luôn nhất quán thực hiện chính sách bảo vệ và thúc đẩy quyền con người, lấy con người làm trung tâm, chủ thể, mục tiêu và động lực của phát triển. Cụ thể Hiến pháp 2013, tại Chương II quy định các quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, trong đó Điều 14 khẳng định: “các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật”. Các điều từ 15 đến 26 quy định cụ thể quyền tự do ngôn luận, báo chí, tín ngưỡng, tôn giáo, cư trú, đi lại, bình đẳng giới,... các nội dung này đều được luật hóa, như Luật Báo chí 2016; Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016; Luật An ninh mạng 2018, v.v.

Những thành tựu về quyền con người ở Việt Nam gắn liền với những cải cách thể chế, kinh tế-xã hội, và có chiều sâu: từ xóa đói giảm nghèo, mở rộng giáo dục, y tế đến bảo đảm an sinh cho nhóm yếu thế. Một trong những minh chứng đó là tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân đạt mức cao và liên tục tăng: năm 2023 là 93,2%, năm 2024 là 94,1% và năm 2025 là 95,15% dân số được tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản, rộng khắp. Về xóa nghèo, các báo cáo nghèo đa chiều cấp quốc gia cho thấy tỷ lệ nghèo tiếp tục xu hướng giảm: năm 2024 tỷ lệ nghèo đa chiều chung toàn quốc là 4,06%, giảm 1,65% so với năm 2023.

Ngân hàng Thế giới (WB) mô tả Việt Nam là câu chuyện thành công nổi bật về đổi mới, chuyển đổi và giảm nghèo, đồng thời chỉ ra rằng chính sách của Việt Nam đã hướng đến các nhóm dễ tổn thương, phù hợp tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau”.

Còn ở bình diện phát triển con người, bà Ramla Khalidi, Trưởng Đại diện Thường trú của Liên hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam ghi nhận: “Việt Nam đã duy trì vị thế là một quốc gia có sự phát triển con người cao trong suốt những năm tháng khó khăn của đại dịch Covid-19. Phát triển con người tiếp tục là một trọng tâm trong chiến lược phát triển của Việt Nam, và chúng ta đã thấy những tiến bộ rất đáng kể trong vài thập kỷ qua”.

Theo báo cáo của UNDP năm 2023 chỉ số HDI của Việt Nam đạt 0,766, xếp hạng 93/193 quốc gia và vùng lãnh thổ, thuộc nhóm các quốc gia có mức phát triển con người cao. Từ năm 1990-2023, chỉ số HDI của Việt Nam đã tăng 53,5%, đây là một bước tiến ngoạn mục. Những con số này không chỉ phản ánh nỗ lực nội tại mà còn là minh chứng trong việc Việt Nam quan tâm, bảo vệ quyền cơ bản như quyền sống, quyền được chăm sóc sức khỏe và quyền phát triển, đặc biệt với phụ nữ, trẻ em và người khuyết tật - những lĩnh vực mà báo cáo nhân quyền năm 2024 của Bộ Ngoại giao Mỹ đã bỏ qua, dẫn đến sự đánh giá thiếu toàn diện.

Từ năm 2014 đến nay, Việt Nam đã hai lần được bầu làm thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2014 – 2016 và 2023 - 2025), điều này cho thấy sự tin cậy của cộng đồng quốc tế với Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền. Đáng chú ý tại chu kỳ Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) lần thứ tư, phiên đối thoại tháng 5/2024 và thông qua kết quả tháng 9/2024 ghi nhận Việt Nam chấp nhận 271/320 khuyến nghị - tỷ lệ 84,7%, cao nhất trong bốn chu kỳ, phản ánh thái độ cầu thị và tinh thần cải cách thông qua cơ chế đa phương.

Quay trở lại với bản báo cáo gây tranh cãi của Bộ Ngoại giao Mỹ, báo cáo không đặt Việt Nam trong bối cảnh lịch sử - văn hóa đặc thù, nhất là khi đánh giá các quyền vừa đòi hỏi mở rộng không gian tự do, vừa phải gắn với yêu cầu thượng tôn pháp luật và bảo vệ an ninh, trật tự. Liên quan đến hai nội dung nổi bật mà trong bản báo cáo đề cập tới đó là tự do internet và tự do tôn giáo ở Việt Nam, báo cáo đã đưa ra những đánh giá không phản ánh đúng tình hình thực tế. Như vấn đề tự do internet, Việt Nam lựa chọn con đường “mở có trách nhiệm”: theo đó mở rộng truy cập, kỹ năng số và dịch vụ số cùng với việc thiết lập rào chắn pháp lý trước tội phạm công nghệ cao, lừa đảo xuyên biên giới, xâm phạm trẻ em, kích động thù hằn, khủng bố mạng. Luật An ninh mạng và Nghị định số 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân 2023 là thí dụ điển hình về nỗ lực tìm điểm cân bằng giữa quyền riêng tư, tự do biểu đạt và an ninh cộng đồng. Tại Liên minh châu Âu hay các nền dân chủ phát triển cũng đang xử lý bài toán này bằng những bộ khung như GDPR (Luật bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu mới của châu Âu), DSA (Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số), v.v. Báo cáo cũng bỏ qua những nỗ lực của Việt Nam trong việc chuyển đổi số, phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số đến năm 2030.

Với những chính sách kịp thời, đúng đắn, Việt Nam trở thành điểm sáng trong khu vực về chính phủ số và hạ tầng. Việc người dân có thể chủ động đăng ký kinh doanh trực tuyến, khám chữa bệnh bảo hiểm y tế dùng căn cước công dân, hay cổng dịch vụ công tích hợp… cho thấy internet ở Việt Nam không chỉ là “không gian biểu đạt ý kiến” (năm 2024 Việt Nam có hơn 72 triệu người sử dụng mạng xã hội, chiếm khoảng 73% dân số) mà còn là hạ tầng thực thi quyền cơ bản của công dân, mang lại điều kiện sống ngày càng dân chủ, văn minh hơn.

Trong lĩnh vực tôn giáo, năm 2024, diễn ra nhiều hoạt động tôn giáo sôi nổi như: trao Quyết định công nhận tổ chức tôn giáo cho Hội thánh Tin Lành Liên hiệp Truyền giáo Việt Nam (tháng 4); Đại lễ Phật đản 2024 (tháng 5); ngày 13/6/2024 Chủ tịch nước Tô Lâm gặp mặt Đoàn đại biểu các chức sắc, lãnh đạo các tổ chức tôn giáo; Đại hội đồng Giáo phẩm Hội thánh Tin Lành Việt Nam (miền nam) lần thứ 11 (tháng 7); Đại hội đồng lần thứ IV Giáo hội Phúc âm Ngũ tuần Việt Nam, Đại lễ kỷ niệm 100 năm ngày hoằng khai Đại đạo Tam kỳ Phổ độ (tháng 11), v.v.

          Tính đến tháng 8/2025, cả nước có 95% dân số theo tín ngưỡng, tôn giáo; 43 tổ chức thuộc 16 tôn giáo được công nhận và cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động với trên 27,7 triệu tín đồ. Cùng với Hiến pháp, Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016 và các nghị định hướng dẫn tạo khung pháp lý vững chắc và thiết lập cơ chế minh bạch để thực thi quyền tự do tôn giáo, gắn với mục tiêu đoàn kết dân tộc và phát triển đất nước.

Việt Nam đã tham gia phần lớn các điều ước quốc tế cốt lõi về quyền con người của Liên hợp quốc, bao gồm: Công ước ICCPR về quyền dân sự, chính trị; ICESCR về quyền kinh tế, xã hội, văn hóa; CEDAW về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ; CRC về quyền trẻ em; CERD về xóa bỏ phân biệt chủng tộc; CAT về chống tra tấn; CRPD về quyền của người khuyết tật… Từ đây thể hiện sự nhất quán của Việt Nam trong việc thực hiện nghiêm túc các tiêu chuẩn phổ quát của quốc tế và kiên trì mục tiêu phát triển bao trùm, toàn diện về quyền con người.

Cần nhấn mạnh rằng, năm 2023, Việt Nam và Mỹ nâng cấp quan hệ lên “Đối tác chiến lược toàn diện” vì hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững. Tại Tuyên bố chung tái khẳng định các nguyên tắc cơ bản đã được hai bên thống nhất khi xác lập quan hệ Đối tác toàn diện từ năm 2013, đó là tôn trọng Hiến chương Liên hợp quốc, luật pháp quốc tế, tôn trọng thể chế chính trị, độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.

Trên cơ sở đó, nhân quyền cần được xem là lĩnh vực tăng cường hiểu biết lẫn nhau. Việt Nam luôn bày tỏ thiện chí đón các đoàn, các tổ chức quốc tế tới tìm hiểu thực tế tại Việt Nam, đồng thời sẵn sàng trao đổi thẳng thắn với Mỹ về những khác biệt trên tinh thần xây dựng, qua đó góp phần củng cố lòng tin, làm giàu thêm sự hiểu biết. Những đánh giá không chính xác thiếu khách quan về Việt Nam trong báo cáo tình hình nhân quyền thường niên của Bộ Ngoại giao Mỹ rất cần được điều chỉnh trong những năm tới vì lợi ích của người dân hai nước và vì tương lai phát triển bền vững của mỗi quốc gia./.


Bác bỏ luận điệu xuyên tạc việc đổi thẻ đảng viên

 

Bác bỏ luận điệu xuyên tạc việc đổi thẻ đảng viên

        - Trong những ngày gần đây, các thế lực thù địch, phản động và phần tử cơ hội chính trị tiếp tục lợi dụng không gian mạng để tung ra nhiều luận điệu sai trái, xuyên tạc chủ trương đổi thẻ đảng viên của Đảng. Ngày 18/8/2025, trang “Chân Trời Mới Media” phát tán tài liệu có nội dung xuyên tạc, cho rằng, đổi thẻ đảng viên là hành động “thay máu”, “phủ nhận di sản chính trị” mà cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng để lại. Đây là sự bịa đặt trắng trợn, nhằm hạ thấp uy tín, vai trò lãnh đạo của Đảng, phá hoại sự đoàn kết, thống nhất trong nội bộ. Trước tình hình đó, mỗi cán bộ, đảng viên cần nhận thức rõ bản chất, âm mưu và kiên quyết đấu tranh, làm thất bại luận điệu sai trái, phản động này.

1. Đổi thẻ đảng viên là yêu cầu khách quan, xuất phát từ thực tiễn quản lý và sinh hoạt Đảng

Thẻ đảng viên không chỉ là giấy tờ tùy thân chính trị, mà còn là minh chứng cho tư cách, trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi đảng viên. Trong bối cảnh hiện nay, nhiều thẻ đảng viên đã cấp từ hàng chục năm trước, chất lượng vật liệu kém, dễ hư hỏng, khó khăn trong lưu giữ và sử dụng. Đặc biệt, trước yêu cầu chuyển đổi số, việc đổi thẻ đảng viên mới có tích hợp công nghệ hiện đại, mã định danh, bảo mật cao là hoàn toàn cần thiết. Điều này giúp nâng cao hiệu quả quản lý tổ chức, tạo thuận lợi cho sinh hoạt, chuyển sinh hoạt Đảng, đồng thời hạn chế tình trạng giả mạo, lợi dụng thẻ đảng viên vào mục đích xấu.

Trong suốt quá trình xây dựng và phát triển, Đảng ta đã nhiều lần đổi thẻ đảng viên cho phù hợp với tình hình và yêu cầu thực tiễn. Sau mỗi lần đổi, công tác quản lý đảng viên đều thuận lợi, hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng tổ chức đảng và đội ngũ cán bộ, đảng viên. Vì vậy, lần đổi thẻ này là bước đi tất yếu, khoa học, phù hợp xu thế quản lý hiện đại, không hề liên quan đến những luận điệu xuyên tạc mà các thế lực thù địch bịa đặt.

2. Đổi thẻ đảng viên không phải “thay máu”, càng không phải “phủ nhận di sản”

Các thế lực thù địch cố tình gán ghép việc đổi thẻ đảng viên với khái niệm “thay máu”, hàm ý rằng Đảng đang thay đổi bản chất, phủ nhận lịch sử, “xóa bỏ” thế hệ đảng viên hiện nay. Đây là sự bịa đặt thâm độc, bởi trên thực tế, đổi thẻ đảng viên không hề làm thay đổi tư cách, quyền lợi hay nghĩa vụ của mỗi đảng viên. Người đảng viên vẫn là thành viên của tổ chức, vẫn được ghi nhận cống hiến, thành tích và quá trình rèn luyện của mình. Việc đổi thẻ đảng viên là một nhiệm vụ chính trị quan trọng, có ý nghĩa chính trị sâu sắc, gắn liền với công tác quản lý hồ sơ đảng viên, an ninh chính trị nội bộ. Mỗi đảng viên khi nhận được thẻ đảng viên mới là sự ghi nhận của Đảng về phẩm chất, tư cách của người đảng viên, càng thấy vinh dự, trách nhiệm cao trong tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất đạo đức, trình độ, năng lực. Vì vậy, những luận điệu “thay máu” chính là âm mưu phá hoại từ bên trong, làm suy yếu tổ chức mà chúng ta cần hết sức cảnh giác và nhận diện rõ.

Không dừng lại ở đó, một trong những luận điệu nham hiểm khác mà các thế lực thù địch rêu rao là việc đổi thẻ đảng viên đồng nghĩa với “phủ nhận di sản” mà cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng để lại. Đây là sự xuyên tạc trắng trợn và vô đạo đức, bởi di sản chính trị to lớn của cố Tổng Bí thư để lại được thể hiện ở đường lối xây dựng, chỉnh đốn Đảng; ở tư tưởng kiên định chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; ở quyết tâm đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực, làm trong sạch đội ngũ. Đó mới là giá trị bền vững, là kim chỉ nam cho hành động, đã và đang được toàn Đảng, toàn dân, toàn quân quán triệt, vận dụng và phát huy. Thực chất, đổi thẻ đảng viên chính là sự kế thừa và cụ thể hóa tinh thần “xây dựng, chỉnh đốn Đảng” mà cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã dày công vun đắp; một tổ chức đảng kỷ luật, nghiêm minh, một đội ngũ đảng viên có hồ sơ, quản lý rõ ràng, minh bạch chính là biểu hiện sinh động của việc giữ gìn và phát huy di sản ấy.

3. Bản chất phản động của luận điệu xuyên tạc và yêu cầu kiên quyết đấu tranh

Phân tích kỹ sẽ thấy, luận điệu xuyên tạc việc đổi thẻ đảng viên chỉ là một trong muôn vàn chiêu trò chống phá mà các thế lực thù địch thường xuyên sử dụng nhằm vào Đảng ta. Mục tiêu sâu xa của chúng là gieo rắc hoang mang trong cán bộ, đảng viên để làm suy giảm niềm tin vào sự lãnh đạo; kích động mâu thuẫn, chia rẽ nội bộ, tạo ra sự nghi ngờ lẫn nhau giữa các thế hệ; hạ thấp uy tín của đội ngũ lãnh đạo, phủ nhận thành tựu xây dựng, chỉnh đốn mà nhiều nhiệm kỳ đã kiên trì thực hiện; từng bước tiến tới phủ nhận vai trò lãnh đạo, tác động tiêu cực đến sự ổn định chính trị, xã hội, phục vụ cho âm mưu “diễn biến hòa bình”. Như vậy, xuyên tạc về đổi thẻ đảng viên không chỉ là hành vi vu khống trắng trợn, mà còn là một đòn tấn công chính trị có chủ ý, có hệ thống, cần phải kiên quyết đấu tranh, làm thất bại.

Trước các luận điệu sai trái đó, mỗi cán bộ, đảng viên cần nhận thức đúng đắn, đầy đủ về chủ trương đổi thẻ đảng viên, coi đây là nhiệm vụ quản lý thường xuyên, khoa học, góp phần hiện đại hóa công tác Đảng; đồng thời, tích cực tuyên truyền, giải thích cho quần chúng nhân dân, đồng chí, đồng đội hiểu rõ bản chất của việc đổi thẻ, tránh để bị kẻ xấu lôi kéo, kích động. Mỗi cá nhân cần chủ động tham gia đấu tranh, phản bác trên các phương tiện thông tin đại chúng, đặc biệt là mạng xã hội, nhằm vạch trần sự phi lý, phản động trong các luận điệu xuyên tạc; mỗi tổ chức cơ sở đảng phải tăng cường công tác giáo dục chính trị, tư tưởng, bồi dưỡng niềm tin, củng cố bản lĩnh, tạo “kháng thể” vững chắc trước các thông tin xấu độc, góp phần bảo vệ sự trong sạch, vững mạnh của Đảng./.