PHẢN BÁC NHỮNG LUẬN ĐIỆU XUYÊN TẠC LUẬT AN NINH MẠNG Ở VIỆT NAM
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, an ninh mạng trở thành một phần quan trọng không thể thiếu trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia. Tuy nhiên, một số quan điểm sai trái, như bài viết trên RFA, lại cho rằng việc triển khai lực lượng an ninh mạng tại 63 tỉnh, thành ở Việt Nam là biện pháp nhằm kiểm soát và đàn áp tự do ngôn luận của người dân, đây là những quan điểm thù địch, phản động. Vì vậy, chúng ta cần nhìn nhận, phân tích, đánh giá một cách khách quan, cần có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về vai trò của an ninh mạng trong bảo vệ lợi ích quốc gia và quyền lợi của nhân dân.
Thứ nhất, phải khẳng định, Luật An ninh mạng nhằm bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia
Luật An ninh mạng Việt Nam, được Quốc hội thông qua vào năm 2018, khẳng định rõ ràng an ninh mạng là một phần quan trọng của bảo vệ an ninh quốc gia. Điều 1 và Điều 4 của luật này quy định rằng, nhiệm vụ an ninh mạng là bảo vệ chủ quyền không gian mạng của Việt Nam, ngăn chặn các hoạt động xâm nhập, phá hoại từ các thế lực thù địch, cũng như các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng. Việc triển khai lực lượng an ninh mạng tại 63 tỉnh, thành là một biện pháp cần thiết để tăng cường khả năng phòng ngừa, phát hiện, đấu tranh và xử lý các hành vi đe dọa an ninh quốc gia qua không gian mạng.
Như chúng ta đã biết, việc lợi dụng không gian mạng để tổ chức chống phá đất nước đã xảy ra trên nhiều quốc gia, ví dụ: Tại Châu Âu, Nhóm khủng bố ISIS (Nhà nước Hồi giáo tự xưng) đã sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền tư tưởng cực đoan, tuyển mộ thành viên mới, và kêu gọi thực hiện các cuộc tấn công khủng bố. Các video tuyên truyền bạo lực, hướng dẫn chế tạo bom, và lời kêu gọi thánh chiến đã được lan truyền rộng rãi trên internet, gây ra nhiều cuộc tấn công ở các quốc gia như Pháp, Anh, và Đức. Tại Hong Kong, trong các cuộc biểu tình ở Hong Kong năm 2019, nhiều thông tin sai lệch và giả mạo đã được lan truyền trên mạng xã hội để kích động bạo lực, gây hoang mang và tạo ra sự chia rẽ sâu sắc trong cộng đồng. Những chiến dịch truyền thông này được cho là có sự can thiệp từ các nhóm lợi ích bên ngoài nhằm gây bất ổn xã hội và chính trị ở khu vực này. Tại Myanmar: Sau cuộc bầu cử năm 2020, một số nhóm đã sử dụng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch và kích động bạo lực, đặc biệt sau khi quân đội tuyên bố tình trạng khẩn cấp và bắt giữ các lãnh đạo dân sự. Mạng xã hội trở thành công cụ để các bên kích động căng thẳng sắc tộc và tôn giáo, góp phần làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng chính trị và xã hội.
Trong bối cảnh các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả những nước phát triển như Mỹ và châu Âu, đều đầu tư mạnh mẽ vào an ninh mạng để bảo vệ chủ quyền số, việc Việt Nam triển khai lực lượng an ninh mạng tại các địa phương là hoàn toàn hợp lý và cần thiết. Điều này không chỉ nhằm đối phó với các nguy cơ từ tội phạm mạng mà còn để chống lại các hoạt động tuyên truyền xuyên tạc, bôi nhọ Nhà nước, gây bất ổn xã hội.
Thứ hai, Luật An ninh mạng nhằm bảo vệ tối đa quyền tự do ngôn luận của người dân
Hiến pháp Việt Nam 2013, trong Điều 25, quy định quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, và tiếp cận thông tin của công dân. Tuy nhiên, quyền này phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, không được lợi dụng để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, hoặc lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác. Điều này phản ánh một thực tế rằng, dù tự do ngôn luận là quyền cơ bản của con người, nhưng nó không phải là quyền tuyệt đối. Mỗi quốc gia có quyền và trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội trước các hành vi lợi dụng tự do ngôn luận để gây hại.
Luật An ninh mạng Việt Nam cũng quy định rõ ràng việc xử lý các hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận để tuyên truyền chống phá nhà nước, kích động bạo lực, hoặc phát tán thông tin sai sự thật gây hoang mang dư luận. Đây là những biện pháp cần thiết để bảo đảm một không gian mạng an toàn, lành mạnh, và phù hợp với lợi ích chung của toàn xã hội. RFA cho rằng an ninh mạng được sử dụng để đàn áp người dân là một nhận định sai lầm và thiếu cơ sở, bởi vì việc bảo vệ an ninh mạng là nhằm bảo vệ an toàn cho cả cộng đồng.
Thứ ba, tăng cường an ninh mạng để bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân
Bên cạnh việc bảo vệ an ninh quốc gia, Luật An ninh mạng cũng đặt ra nhiệm vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trên không gian mạng. Điều này bao gồm việc bảo vệ thông tin cá nhân, chống lại các hành vi lừa đảo, tấn công mạng, và bảo vệ trẻ em khỏi các nội dung độc hại trên mạng. Việc tăng cường lực lượng an ninh mạng tại các địa phương, do đó, không chỉ mang tính chất phòng vệ mà còn mang ý nghĩa bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân.
Trên thực tế, nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang triển khai các biện pháp tương tự để bảo vệ người dân khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Việc phát hiện và ngăn chặn kịp thời các vụ lừa đảo trực tuyến, bảo vệ trẻ em khỏi các nội dung không phù hợp, và bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân trên mạng là những ví dụ rõ ràng về lợi ích mà an ninh mạng mang lại. Tuy nhiên, những luận điệu thiếu khách quan như của RFA thường không đề cập đến khía cạnh này, mà chỉ tập trung vào việc chỉ trích một cách phiến diện.
Tóm lại, việc triển khai lực lượng an ninh mạng tại 63 tỉnh, thành ở Việt Nam là một phần trong chiến lược toàn diện nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và quyền lợi của người dân. Những luận điệu cho rằng đây là biện pháp đàn áp tự do ngôn luận là không có cơ sở và thiếu khách quan. An ninh mạng không chỉ là bảo vệ chủ quyền số mà còn là công cụ để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mỗi công dân trong bối cảnh không gian mạng ngày càng trở nên phức tạp và tiềm ẩn nhiều nguy cơ./.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét